thông nhau

thông nhau
сообщаться

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Смотреть что такое "thông nhau" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Đăng đàn cung — (chữ Nôm: 登壇宮 lit. melody on the ascent to the esplanade) was the national anthem of Nguyễn Dynasty, Vietnam. Contents 1 History 2 Lyrics 3 Official lyrics 4 …   Wikipedia

  • Bình Ngô đại cáo — 平吳大誥 …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»